Luyện thi HSK/TOCFL
Danh sách bài học
-
Mua khóa học
4. 明天见 – Ngày mai gặp lại
-
5. 你去哪儿? Bạn đi đâu đấy
Từ | Nghĩa | Hình | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
请问
Qǐng wèn
|
(động từ) xin hỏi
Hán Việt: thỉnh vấn
|
|
||
问
wèn
|
(động từ) hỏi
Hán Việt: vấn
|
|
||
贵姓
Guì xìng
|
(danh từ) họ
Hán Việt: quý tánh
|
|
||
姓
xìng
|
(danh từ, động từ) họ
Hán Việt: tánh (tính)
|
|
||
叫
Jiào
|
(động từ) gọi, tên là
Hán Việt: khiếu
|
|
||
名字
Míng zì
|
(danh từ) tên
Hán Việt: danh từ
|
|
||
哪
Nǎ
|
(đại từ) nào
Hán Việt: ná
|
|
||
国
Guó
|
(danh từ) nước
Hán Việt: quốc
|
|
||
中国
Zhōng guó
|
(danh từ) Trung Quốc
Hán Việt: Trung Quốc
|
|
||
德国
Dé guó
|
(danh từ) nước Đức
Hán Việt: Đức quốc
|
|
||
俄国
É guó
|
(danh từ) nước Nga
Hán Việt: Nga quốc
|
|
||
法国
Fǎ guó
|
(danh từ) nước Pháp
Hán Việt: Pháp quốc
|
|
||
韩国
Hán guó
|
(danh từ) nước Hàn
Hán Việt: Hàn quốc
|
|
||
美国
Měi guó
|
(danh từ) nước Mỹ
Hán Việt: Mỹ quốc
|
|
||
日本 (国)
Rì běn
|
(danh từ) nước Nhật
Hán Việt: Nhật bản
|
|
||
英国
Yīng guó
|
(danh từ) nước Anh
Hán Việt: Anh quốc
|
|
||
人
Rén
|
(danh từ) người
Hán Việt: nhân
|
|
||
学习
Xué xí
|
(động từ) học tập
Hán Việt: học tâp
|
|
||
汉字
Hàn zì
|
(danh từ) chữ Hán
Hán Việt: Hán tự
|
|
||
发音
Fā yīn
|
(động từ, danh từ) phát âm
Hán Việt: phát âm
|
|
||
什么
Shén me
|
(đại từ) gì, cái gì
Hán Việt: thậm ma
|
|
||
书
Shū
|
(danh từ) sách
Hán Việt: thư
|
|
||
谁
Shéi - Shúi
|
(đại từ) ai
Hán Việt: thuỳ
|
|
||
的
De
|
(trợ từ) của
Hán Việt: đích
|
|
||
那
Nà
|
(đại từ) đó, đấy, kia
Hán Việt: ná
|
|
||
杂志
Zá zhì
|
(danh từ) tạp chí
Hán Việt: tạp chí
|
|
||
文
Wén
|
(danh từ) ngôn ngữ
Hán Việt: văn
|
|
||
中文
Zhōng wén
|
(danh từ) Trung văn
Hán Việt: Trung văn
|
|
||
阿拉伯文
Ālābó wén
|
(danh từ) tiếng Ả rập
Hán Việt: A lạp bá văn
|
|
||
德文
Dé wén
|
(danh từ) tiếng Đức
Hán Việt: Đức văn
|
|
||
俄文
É wén
|
(danh từ) tiếng Nga
Hán Việt: Nga văn
|
|
||
法文
Fǎ wén
|
(danh từ) tiếng Pháp
|
|
||
韩文
Hán wén
|
(danh từ) tiếng Hàn
Hán Việt: Hàn văn
|
|
||
日文
Rì wén
|
(danh từ) tiếng Nhật
Hán Việt: Nhật văn
|
|
||
西班牙文
Xībānyá wén
|
(danh từ) tiếng Tây Ban Nha
Hán Việt: Tây Ban Nha văn
|
|
||
英文
Yīng wén
|
(danh từ) tiếng Anh
Hán Việt: Anh văn
|
|
||
朋友
Péng yǒu
|
(danh từ) bạn, bạn bè
Hán Việt: bằng hữu
|
|
||
麦克
Mài kè
|
(tên riêng) Mike
|
|
||
张东
Zhāng dōng
|
(tên riêng) Trương Đông
|
|
Luyện tập
Đăng ký
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 133 Duy Tân P. 15 Q. Phú Nhuận, TP.HCM
- Điện thoại: 0913175311
- Email: hoanguthegioi@gmail.com