Luyện thi HSK/TOCFL

Danh sách bài học

Từ Nghĩa Hình Ví dụ Chữ viết
请问 Qǐng wèn
(động từ) xin hỏi Hán Việt: thỉnh vấn
问 wèn
(động từ) hỏi Hán Việt: vấn
贵姓 Guì xìng
(danh từ) họ Hán Việt: quý tánh
姓 xìng
(danh từ, động từ) họ Hán Việt: tánh (tính)
叫 Jiào
(động từ) gọi, tên là Hán Việt: khiếu
名字 Míng zì
(danh từ) tên Hán Việt: danh từ
哪 Nǎ
(đại từ) nào Hán Việt: ná
国 Guó
(danh từ) nước Hán Việt: quốc
中国 Zhōng guó
(danh từ) Trung Quốc Hán Việt: Trung Quốc
德国 Dé guó
(danh từ) nước Đức Hán Việt: Đức quốc
俄国 É guó
(danh từ) nước Nga Hán Việt: Nga quốc
法国 Fǎ guó
(danh từ) nước Pháp Hán Việt: Pháp quốc
韩国 Hán guó
(danh từ) nước Hàn Hán Việt: Hàn quốc
美国 Měi guó
(danh từ) nước Mỹ Hán Việt: Mỹ quốc
日本 (国) Rì běn
(danh từ) nước Nhật Hán Việt: Nhật bản
英国 Yīng guó
(danh từ) nước Anh Hán Việt: Anh quốc
人 Rén
(danh từ) người Hán Việt: nhân
学习 Xué xí
(động từ) học tập Hán Việt: học tâp
汉字 Hàn zì
(danh từ) chữ Hán Hán Việt: Hán tự
发音 Fā yīn
(động từ, danh từ) phát âm Hán Việt: phát âm
什么 Shén me
(đại từ) gì, cái gì Hán Việt: thậm ma
书 Shū
(danh từ) sách Hán Việt: thư
谁 Shéi - Shúi
(đại từ) ai Hán Việt: thuỳ
的 De
(trợ từ) của Hán Việt: đích
那 Nà
(đại từ) đó, đấy, kia Hán Việt: ná
杂志 Zá zhì
(danh từ) tạp chí Hán Việt: tạp chí
文 Wén
(danh từ) ngôn ngữ Hán Việt: văn
中文 Zhōng wén
(danh từ) Trung văn Hán Việt: Trung văn
阿拉伯文 Ālābó wén
(danh từ) tiếng Ả rập Hán Việt: A lạp bá văn
德文 Dé wén
(danh từ) tiếng Đức Hán Việt: Đức văn
俄文 É wén
(danh từ) tiếng Nga Hán Việt: Nga văn
法文 Fǎ wén
(danh từ) tiếng Pháp
韩文 Hán wén
(danh từ) tiếng Hàn Hán Việt: Hàn văn
日文 Rì wén
(danh từ) tiếng Nhật Hán Việt: Nhật văn
西班牙文 Xībānyá wén
(danh từ) tiếng Tây Ban Nha Hán Việt: Tây Ban Nha văn
英文 Yīng wén
(danh từ) tiếng Anh Hán Việt: Anh văn
朋友 Péng yǒu
(danh từ) bạn, bạn bè Hán Việt: bằng hữu
麦克 Mài kè
(tên riêng) Mike
张东 Zhāng dōng
(tên riêng) Trương Đông
Luyện tập