1 | 阿姨 | Āyí | cô, dì |
2 | 啊 | a | a, à |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱好 | àihào | sở thích |
5 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
6 | 把 | bǎ | bó, hành động (đem cái gì… làm gì đó) |
7 | 搬 | bān | chuyển chỗ, chuyển |
8 | 班 | bān | lớp |
9 | 半 | bàn | nửa, rưỡi |
10 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp |
11 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
Đề 1 HSK 1
Video giải đề

Đăng ký
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 133 Duy Tân P. 15 Q. Phú Nhuận, TP.HCM
- Điện thoại: 0913175311
- Email: hoanguthegioi@gmail.com

