Đề 1 HSK 1

1 阿姨 Āyí cô, dì
2 a a, à
3 ǎi thấp
4 爱好 àihào sở thích
5 安静 ānjìng yên lặng
6 bó, hành động (đem cái gì… làm gì đó)
7 bān chuyển chỗ, chuyển
8 bān lớp
9 bàn nửa, rưỡi
10 办法 bànfǎ cách, biện pháp
11 办公室 bàngōngshì văn phòng

Video giải đề